Translation meaning & definition of the word "purport" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mục đích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Purport
[Purport]/pərpɔrt/
noun
1. The intended meaning of a communication
- synonym:
- intent ,
- purport ,
- spirit
1. Ý nghĩa dự định của một giao tiếp
- từ đồng nghĩa:
- ý định ,
- mục đích ,
- tinh thần
2. The pervading meaning or tenor
- "Caught the general drift of the conversation"
- synonym:
- drift ,
- purport
2. Ý nghĩa lan tỏa hoặc kỳ hạn
- "Bắt được sự trôi dạt chung của cuộc trò chuyện"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt ,
- mục đích
verb
1. Have the often specious appearance of being, intending, or claiming
- "The letter purports to express people's opinion"
- synonym:
- purport
1. Có sự xuất hiện thường xuyên của bản thể, ý định hoặc yêu cầu bồi thường
- "Bức thư có ý nghĩa bày tỏ ý kiến của mọi người"
- từ đồng nghĩa:
- mục đích
2. Propose or intend
- "I aim to arrive at noon"
- synonym:
- aim ,
- purpose ,
- purport ,
- propose
2. Đề xuất hoặc dự định
- "Tôi định đến vào buổi trưa"
- từ đồng nghĩa:
- mục đích ,
- đề nghị
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English