Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "purity" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tinh khiết" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Purity

[Độ tinh khiết]
/pjʊrəti/

noun

1. Being undiluted or unmixed with extraneous material

    synonym:
  • purity
  • ,
  • pureness

1. Không pha loãng hoặc không trộn lẫn với vật liệu bên ngoài

    từ đồng nghĩa:
  • độ tinh khiết
  • ,
  • tinh khiết

2. The state of being unsullied by sin or moral wrong

  • Lacking a knowledge of evil
    synonym:
  • purity
  • ,
  • pureness
  • ,
  • sinlessness
  • ,
  • innocence
  • ,
  • whiteness

2. Tình trạng không được bảo vệ bởi tội lỗi hoặc sai đạo đức

  • Thiếu kiến thức về cái ác
    từ đồng nghĩa:
  • độ tinh khiết
  • ,
  • tinh khiết
  • ,
  • vô tội
  • ,
  • ngây thơ
  • ,
  • độ trắng

3. A woman's virtue or chastity

    synonym:
  • honor
  • ,
  • honour
  • ,
  • purity
  • ,
  • pureness

3. Đức hạnh hay sự trong trắng của người phụ nữ

    từ đồng nghĩa:
  • danh dự
  • ,
  • độ tinh khiết
  • ,
  • tinh khiết