Translation meaning & definition of the word "purge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thanh lọc" sang tiếng Việt
Purge
[Thanh lọc]noun
1. The act of clearing yourself (or another) from some stigma or charge
- synonym:
- purge ,
- purging ,
- purgation
1. Hành động xóa chính mình (hoặc người khác) khỏi một số kỳ thị hoặc buộc tội
- từ đồng nghĩa:
- thanh trừng ,
- luyện ngục
2. An act of removing by cleansing
- Ridding of sediment or other undesired elements
- synonym:
- purge ,
- purging
2. Một hành động loại bỏ bằng cách làm sạch
- Thoát khỏi trầm tích hoặc các yếu tố không mong muốn khác
- từ đồng nghĩa:
- thanh trừng
3. An abrupt or sudden removal of a person or group from an organization or place
- "He died in a purge by stalin"
- synonym:
- purge
3. Loại bỏ đột ngột hoặc đột ngột một người hoặc nhóm khỏi một tổ chức hoặc địa điểm
- "Ông chết trong một cuộc thanh trừng của stalin"
- từ đồng nghĩa:
- thanh trừng
verb
1. Oust politically
- "Deng xiao ping was purged several times throughout his lifetime"
- synonym:
- purge
1. Hất cẳng chính trị
- "Deng xiao ping đã bị thanh trừng nhiều lần trong suốt cuộc đời của mình"
- từ đồng nghĩa:
- thanh trừng
2. Clear of a charge
- synonym:
- purge
2. Rõ ràng về một khoản phí
- từ đồng nghĩa:
- thanh trừng
3. Make pure or free from sin or guilt
- "He left the monastery purified"
- synonym:
- purify ,
- purge ,
- sanctify
3. Làm cho tinh khiết hoặc thoát khỏi tội lỗi hoặc tội lỗi
- "Anh rời tu viện thanh tẩy"
- từ đồng nghĩa:
- thanh lọc ,
- thanh trừng ,
- thánh hóa
4. Rid of impurities
- "Purge the water"
- "Purge your mind"
- synonym:
- purge
4. Loại bỏ tạp chất
- "Thanh lọc nước"
- "Thanh lọc tâm trí của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- thanh trừng
5. Rinse, clean, or empty with a liquid
- "Flush the wound with antibiotics"
- "Purge the old gas tank"
- synonym:
- flush ,
- scour ,
- purge
5. Rửa sạch, hoặc rỗng bằng chất lỏng
- "Xả vết thương bằng kháng sinh"
- "Thanh lọc bình xăng cũ"
- từ đồng nghĩa:
- xả nước ,
- tai họa ,
- thanh trừng
6. Eject the contents of the stomach through the mouth
- "After drinking too much, the students vomited"
- "He purged continuously"
- "The patient regurgitated the food we gave him last night"
- synonym:
- vomit ,
- vomit up ,
- purge ,
- cast ,
- sick ,
- cat ,
- be sick ,
- disgorge ,
- regorge ,
- retch ,
- puke ,
- barf ,
- spew ,
- spue ,
- chuck ,
- upchuck ,
- honk ,
- regurgitate ,
- throw up
6. Đẩy nội dung của dạ dày qua miệng
- "Sau khi uống quá nhiều, học sinh nôn"
- "Anh thanh trừng liên tục"
- "Bệnh nhân đã lấy lại thức ăn mà chúng tôi đã cho anh ta đêm qua"
- từ đồng nghĩa:
- nôn mửa ,
- thanh trừng ,
- diễn viên ,
- ốm ,
- mèo ,
- bị bệnh ,
- ghê tởm ,
- regorge ,
- thử lại ,
- nôn ,
- barf ,
- phun ra ,
- spue ,
- cười thầm ,
- upchuck ,
- tiếng còi ,
- hồi sinh ,
- ném lên
7. Excrete or evacuate (someone's bowels or body)
- "The doctor decided that the patient must be purged"
- synonym:
- purge
7. Bài tiết hoặc sơ tán (ruột hoặc cơ thể của ai đó)
- "Bác sĩ quyết định rằng bệnh nhân phải được thanh trừng"
- từ đồng nghĩa:
- thanh trừng