Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "purchase" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mua" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Purchase

[Mua hàng]
/pərʧəs/

noun

1. The acquisition of something for payment

  • "They closed the purchase with a handshake"
    synonym:
  • purchase

1. Việc mua lại một cái gì đó để thanh toán

  • "Họ đã đóng cửa mua hàng bằng một cái bắt tay"
    từ đồng nghĩa:
  • mua hàng

2. Something acquired by purchase

    synonym:
  • purchase

2. Một cái gì đó có được bằng cách mua

    từ đồng nghĩa:
  • mua hàng

3. A means of exerting influence or gaining advantage

  • "He could get no purchase on the situation"
    synonym:
  • purchase

3. Một phương tiện để gây ảnh hưởng hoặc đạt được lợi thế

  • "Anh ta không thể mua được trong tình huống này"
    từ đồng nghĩa:
  • mua hàng

4. The mechanical advantage gained by being in a position to use a lever

    synonym:
  • leverage
  • ,
  • purchase

4. Lợi thế cơ học có được khi ở vị trí sử dụng đòn bẩy

    từ đồng nghĩa:
  • đòn bẩy
  • ,
  • mua hàng

verb

1. Obtain by purchase

  • Acquire by means of a financial transaction
  • "The family purchased a new car"
  • "The conglomerate acquired a new company"
  • "She buys for the big department store"
    synonym:
  • buy
  • ,
  • purchase

1. Có được bằng cách mua

  • Có được bằng phương thức giao dịch tài chính
  • "Gia đình đã mua một chiếc xe mới"
  • "Tập đoàn mua lại một công ty mới"
  • "Cô ấy mua cho cửa hàng bách hóa lớn"
    từ đồng nghĩa:
  • mua
  • ,
  • mua hàng

Examples of using

"Here is the map! ...It's fucking useless!" "Then why did you purchase a faulty piece of shit in the first place?" "It was on sale at the Island of Lower Prices."
"Đây là bản đồ! ...Thật là vô dụng!" "Vậy thì tại sao bạn lại mua một mảnh vụn ở nơi đầu tiên?" "Nó đã được bán tại Đảo Giá thấp hơn."
You can purchase this medicine without a prescription.
Bạn có thể mua thuốc này mà không cần toa.
That purchase was a good bargain.
Mua đó là một món hời tốt.