Translation meaning & definition of the word "pup" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pup" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pup
[Pup]/pəp/
noun
1. Young of any of various canines such as a dog or wolf
- synonym:
- pup ,
- whelp
1. Trẻ của bất kỳ răng nanh nào khác nhau như chó hoặc sói
- từ đồng nghĩa:
- học trò ,
- whelp
2. An inexperienced young person
- synonym:
- puppy ,
- pup
2. Một người trẻ thiếu kinh nghiệm
- từ đồng nghĩa:
- cún con ,
- học trò
verb
1. Birth
- "The dog whelped"
- synonym:
- whelp ,
- pup
1. Sinh
- "Con chó đã đánh đòn"
- từ đồng nghĩa:
- whelp ,
- học trò
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English