Translation meaning & definition of the word "punt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đóng thế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Punt
[Punt]/pənt/
noun
1. Formerly the basic unit of money in ireland
- Equal to 100 pence
- synonym:
- Irish pound ,
- Irish punt ,
- punt ,
- pound
1. Trước đây là đơn vị tiền cơ bản ở ireland
- Bằng 100 pence
- từ đồng nghĩa:
- Bảng Anh ,
- Ailen punt ,
- punt
2. An open flat-bottomed boat used in shallow waters and propelled by a long pole
- synonym:
- punt
2. Một chiếc thuyền đáy phẳng mở được sử dụng ở vùng nước nông và được đẩy bởi một cây sào dài
- từ đồng nghĩa:
- punt
3. (football) a kick in which the football is dropped from the hands and kicked before it touches the ground
- "The punt traveled 50 yards"
- "Punting is an important part of the game"
- synonym:
- punt ,
- punting
3. (bóng đá) một cú đá trong đó bóng đá được thả ra khỏi tay và đá trước khi nó chạm đất
- "Người đi bộ đã đi được 50 thước"
- "Punting là một phần quan trọng của trò chơi"
- từ đồng nghĩa:
- punt ,
- đánh bóng
verb
1. Kick the ball
- synonym:
- punt
1. Đá bóng
- từ đồng nghĩa:
- punt
2. Propel with a pole
- "Pole barges on the river"
- "We went punting in cambridge"
- synonym:
- punt ,
- pole
2. Đẩy với một cây sào
- "Cà lan trên sông"
- "Chúng tôi đã đi chơi ở cambridge"
- từ đồng nghĩa:
- punt ,
- cực
3. Place a bet on
- "Which horse are you backing?"
- "I'm betting on the new horse"
- synonym:
- bet on ,
- back ,
- gage ,
- stake ,
- game ,
- punt
3. Đặt cược vào
- "Con ngựa nào bạn đang ủng hộ?"
- "Tôi đang đặt cược vào con ngựa mới"
- từ đồng nghĩa:
- đặt cược vào ,
- trở lại ,
- gage ,
- cổ phần ,
- trò chơi ,
- punt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English