Translation meaning & definition of the word "punk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "punk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Punk
[Punk]/pəŋk/
noun
1. An aggressive and violent young criminal
- synonym:
- hood ,
- hoodlum ,
- goon ,
- punk ,
- thug ,
- tough ,
- toughie ,
- strong-armer
1. Một tội phạm trẻ hung hăng và bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- mui xe ,
- trùm đầu ,
- đi ,
- nhạc punk ,
- côn đồ ,
- khó khăn ,
- mạnh mẽ
2. Substance that smolders when ignited
- Used to light fuses (especially fireworks)
- synonym:
- punk
2. Chất mà cười khi đốt cháy
- Được sử dụng để chiếu sáng cầu chì (đặc biệt là pháo hoa)
- từ đồng nghĩa:
- nhạc punk
3. Material for starting a fire
- synonym:
- kindling ,
- tinder ,
- touchwood ,
- spunk ,
- punk
3. Vật liệu để bắt đầu một đám cháy
- từ đồng nghĩa:
- tử tế ,
- tinder ,
- gỗ thông ,
- spunk ,
- nhạc punk
4. A teenager or young adult who is a performer (or enthusiast) of punk rock and a member of the punk youth subculture
- synonym:
- punk rocker ,
- punk
4. Một thiếu niên hoặc thanh niên là một nghệ sĩ biểu diễn (hoặc người đam mê) của nhạc punk rock và là thành viên của văn hóa trẻ punk
- từ đồng nghĩa:
- rocker ,
- nhạc punk
5. Rock music with deliberately offensive lyrics expressing anger and social alienation
- In part a reaction against progressive rock
- synonym:
- punk rock ,
- punk
5. Nhạc rock với lời bài hát cố tình gây khó chịu thể hiện sự tức giận và xa lánh xã hội
- Một phần phản ứng chống lại đá tiến bộ
- từ đồng nghĩa:
- nhạc punk
adjective
1. Of very poor quality
- Flimsy
- synonym:
- bum ,
- cheap ,
- cheesy ,
- chintzy ,
- crummy ,
- punk ,
- sleazy ,
- tinny
1. Chất lượng rất kém
- Mỏng manh
- từ đồng nghĩa:
- ăn mày ,
- giá rẻ ,
- cheesy ,
- chintzy ,
- nhàu nát ,
- nhạc punk ,
- nhếch nhác ,
- tinny
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English