Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "pungent" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trăng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Pungent

[Thuốc tiêm]
/pənʤənt/

adjective

1. Strong and sharp

  • "The pungent taste of radishes"
  • "The acrid smell of burning rubber"
    synonym:
  • pungent
  • ,
  • acrid

1. Mạnh mẽ và sắc nét

  • "Hương vị cay nồng của củ cải"
  • "Mùi chát của cao su đang cháy"
    từ đồng nghĩa:
  • cay nồng
  • ,
  • acrid

2. Capable of wounding

  • "A barbed compliment"
  • "A biting aphorism"
  • "Pungent satire"
    synonym:
  • barbed
  • ,
  • biting
  • ,
  • nipping
  • ,
  • pungent
  • ,
  • mordacious

2. Có khả năng bị thương

  • "Một lời khen có gai"
  • "Một câu cách ngôn cắn"
  • "Châm biếm cay nồng"
    từ đồng nghĩa:
  • thép gai
  • ,
  • cắn
  • ,
  • nipping
  • ,
  • cay nồng
  • ,
  • tầm thường