Translation meaning & definition of the word "punctuality" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đúng giờ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Punctuality
[Đúng giờ]/pəŋkʧuælɪti/
noun
1. The quality or habit of adhering to an appointed time
- synonym:
- punctuality ,
- promptness
1. Chất lượng hoặc thói quen tuân thủ thời gian chỉ định
- từ đồng nghĩa:
- đúng giờ ,
- nhanh chóng
Examples of using
He prided himself on his punctuality.
Anh tự hào về sự đúng giờ của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English