Translation meaning & definition of the word "pun" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chơi chữ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pun
[Trừng]/pən/
noun
1. A humorous play on words
- "I do it for the pun of it"
- "His constant punning irritated her"
- synonym:
- pun ,
- punning ,
- wordplay ,
- paronomasia
1. Một cách hài hước
- "Tôi làm điều đó vì sự chơi chữ của nó"
- "Anh ta liên tục trừng phạt cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- chơi chữ ,
- trừng phạt ,
- paronomasia
verb
1. Make a play on words
- "Japanese like to pun--their language is well suited to punning"
- synonym:
- pun
1. Chơi chữ
- "Người nhật thích chơi chữ - ngôn ngữ của họ rất phù hợp để chơi chữ"
- từ đồng nghĩa:
- chơi chữ
Examples of using
This is a pun.
Đây là một cách chơi chữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English