Translation meaning & definition of the word "pump" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bơm" sang tiếng Việt
Pump
[Bơm]noun
1. A mechanical device that moves fluid or gas by pressure or suction
- synonym:
- pump
1. Một thiết bị cơ học di chuyển chất lỏng hoặc khí bằng áp suất hoặc lực hút
- từ đồng nghĩa:
- bơm
2. The hollow muscular organ located behind the sternum and between the lungs
- Its rhythmic contractions move the blood through the body
- "He stood still, his heart thumping wildly"
- synonym:
- heart ,
- pump ,
- ticker
2. Cơ quan cơ bắp rỗng nằm phía sau xương ức và giữa phổi
- Các cơn co thắt nhịp nhàng của nó di chuyển máu qua cơ thể
- "Anh đứng yên, trái tim anh đập dữ dội"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim ,
- bơm ,
- đánh dấu
3. A low-cut shoe without fastenings
- synonym:
- pump
3. Một đôi giày cắt thấp mà không buộc chặt
- từ đồng nghĩa:
- bơm
verb
1. Operate like a pump
- Move up and down, like a handle or a pedal
- "Pump the gas pedal"
- synonym:
- pump
1. Hoạt động như một máy bơm
- Di chuyển lên và xuống, như tay cầm hoặc bàn đạp
- "Nhổ bàn đạp ga"
- từ đồng nghĩa:
- bơm
2. Deliver forth
- "Pump bullets into the dummy"
- synonym:
- pump
2. Giao hàng
- "Bơm đạn vào hình nộm"
- từ đồng nghĩa:
- bơm
3. Draw or pour with a pump
- synonym:
- pump
3. Vẽ hoặc đổ bằng bơm
- từ đồng nghĩa:
- bơm
4. Supply in great quantities
- "Pump money into a project"
- synonym:
- pump
4. Cung cấp với số lượng lớn
- "Nhổ tiền vào một dự án"
- từ đồng nghĩa:
- bơm
5. Flow intermittently
- synonym:
- pump
5. Dòng chảy không liên tục
- từ đồng nghĩa:
- bơm
6. Move up and down
- "The athlete pumps weights in the gym"
- synonym:
- pump
6. Di chuyển lên và xuống
- "Các vận động viên bơm trọng lượng trong phòng tập thể dục"
- từ đồng nghĩa:
- bơm
7. Raise (gases or fluids) with a pump
- synonym:
- pump
7. Tăng (khí hoặc chất lỏng) bằng bơm
- từ đồng nghĩa:
- bơm
8. Question persistently
- "She pumped the witnesses for information"
- synonym:
- pump
8. Câu hỏi liên tục
- "Cô ấy đã bơm các nhân chứng để biết thông tin"
- từ đồng nghĩa:
- bơm