Translation meaning & definition of the word "pumice" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pumice" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pumice
[Pumice]/pəməs/
noun
1. A light glass formed on the surface of some lavas
- Used as an abrasive
- synonym:
- pumice ,
- pumice stone
1. Một chiếc kính nhẹ hình thành trên bề mặt của một số lavas
- Được sử dụng làm chất mài mòn
- từ đồng nghĩa:
- đá bọt
verb
1. Rub with pumice, in order to clean or to smoothen
- synonym:
- pumice
1. Chà bằng đá bọt, để làm sạch hoặc làm mịn
- từ đồng nghĩa:
- đá bọt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English