Translation meaning & definition of the word "pulse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xung" sang tiếng Việt
Pulse
[Xung]noun
1. (electronics) a sharp transient wave in the normal electrical state (or a series of such transients)
- "The pulsations seemed to be coming from a star"
- synonym:
- pulsation ,
- pulsing ,
- pulse ,
- impulse
1. (điện tử) một sóng thoáng qua sắc nét ở trạng thái điện bình thường (hoặc một loạt các quá độ như vậy)
- "Các xung dường như đến từ một ngôi sao"
- từ đồng nghĩa:
- xung ,
- mạch ,
- thúc đẩy
2. The rhythmic contraction and expansion of the arteries with each beat of the heart
- "He could feel the beat of her heart"
- synonym:
- pulse ,
- pulsation ,
- heartbeat ,
- beat
2. Sự co lại nhịp nhàng và mở rộng các động mạch với mỗi nhịp tim
- "Anh ấy có thể cảm nhận được nhịp đập của trái tim cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- mạch ,
- xung ,
- nhịp tim ,
- đánh bại
3. The rate at which the heart beats
- Usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health
- synonym:
- pulse ,
- pulse rate ,
- heart rate
3. Nhịp tim đập
- Thường được đo để có được đánh giá nhanh về sức khỏe của một người
- từ đồng nghĩa:
- mạch ,
- nhịp tim
4. Edible seeds of various pod-bearing plants (peas or beans or lentils etc.)
- synonym:
- pulse
4. Hạt ăn được của các loại cây mang vỏ khác nhau (đậu hoặc đậu hoặc đậu lăng, v.v.)
- từ đồng nghĩa:
- mạch
verb
1. Expand and contract rhythmically
- Beat rhythmically
- "The baby's heart was pulsating again after the surgeon massaged it"
- synonym:
- pulsate ,
- throb ,
- pulse
1. Mở rộng và ký hợp đồng nhịp nhàng
- Nhịp nhàng
- "Trái tim của em bé lại đập mạnh sau khi bác sĩ phẫu thuật xoa bóp nó"
- từ đồng nghĩa:
- xung ,
- nhói ,
- mạch
2. Produce or modulate (as electromagnetic waves) in the form of short bursts or pulses or cause an apparatus to produce pulses
- "Pulse waves"
- "A transmitter pulsed by an electronic tube"
- synonym:
- pulse ,
- pulsate
2. Tạo ra hoặc điều chỉnh (dưới dạng sóng điện từ) dưới dạng các vụ nổ hoặc xung ngắn hoặc khiến một thiết bị tạo ra xung
- "Sóng xung"
- "Một máy phát xung bởi một ống điện tử"
- từ đồng nghĩa:
- mạch ,
- xung
3. Drive by or as if by pulsation
- "A soft breeze pulsed the air"
- synonym:
- pulse
3. Lái xe bằng hoặc như thể bằng xung
- "Một làn gió nhẹ thổi vào không khí"
- từ đồng nghĩa:
- mạch