Translation meaning & definition of the word "puffy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "puffy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Puffy
[Puffy]/pəfi/
adjective
1. Being puffed out
- Used of hair style or clothing
- "A bouffant skirt"
- synonym:
- bouffant ,
- puffy
1. Bị phồng ra
- Sử dụng kiểu tóc hoặc quần áo
- "Một chiếc váy bó hoa"
- từ đồng nghĩa:
- bó hoa ,
- phồng
2. Abnormally distended especially by fluids or gas
- "Hungry children with bloated stomachs"
- "He had a grossly distended stomach"
- "Eyes with puffed (or puffy) lids"
- "Swollen hands"
- "Tumescent tissue"
- "Puffy tumid flesh"
- synonym:
- puffy ,
- intumescent ,
- tumescent ,
- tumid ,
- turgid
2. Bị xáo trộn bất thường đặc biệt là bởi chất lỏng hoặc khí
- "Trẻ đói bụng với cái bụng đầy hơi"
- "Anh ấy bị đau bụng dữ dội"
- "Mắt có mí mắt phồng (hoặc phồng)"
- "Bàn tay sưng"
- "Mô khói"
- "Thịt tuffy"
- từ đồng nghĩa:
- phồng ,
- ăn sâu ,
- bốc khói ,
- u ,
- turgid
3. Blowing in puffs or short intermittent blasts
- "Puffy off-shore winds"
- "Gusty winds "
- synonym:
- gusty ,
- puffy
3. Thổi trong phồng hoặc nổ ngắn không liên tục
- "Gió biển ngoài khơi"
- "Gió mạnh "
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ ,
- phồng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English