Translation meaning & definition of the word "publish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xuất bản" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Publish
[Xuất bản]/pəblɪʃ/
verb
1. Put into print
- "The newspaper published the news of the royal couple's divorce"
- "These news should not be printed"
- synonym:
- publish
1. Đưa vào in
- "Tờ báo đăng tin ly hôn của cặp vợ chồng hoàng gia"
- "Những tin tức này không nên được in"
- từ đồng nghĩa:
- in ,
- xuất bản
2. Prepare and issue for public distribution or sale
- "Publish a magazine or newspaper"
- synonym:
- publish ,
- bring out ,
- put out ,
- issue ,
- release
2. Chuẩn bị và phát hành để phân phối hoặc bán công khai
- "Xuất bản một tạp chí hoặc tờ báo"
- từ đồng nghĩa:
- xuất bản ,
- mang ra ,
- đưa ra ,
- vấn đề ,
- phát hành
3. Have (one's written work) issued for publication
- "How many books did georges simenon write?"
- "She published 25 books during her long career"
- synonym:
- publish ,
- write
3. Có (tác phẩm viết của một người) được phát hành để xuất bản
- "Georges simenon đã viết bao nhiêu cuốn sách?"
- "Cô ấy đã xuất bản 25 cuốn sách trong suốt sự nghiệp dài của mình"
- từ đồng nghĩa:
- xuất bản ,
- viết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English