Translation meaning & definition of the word "pub" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pub" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pub
[Quán rượu]/pəb/
noun
1. Tavern consisting of a building with a bar and public rooms
- Often provides light meals
- synonym:
- public house ,
- pub ,
- saloon ,
- pothouse ,
- gin mill ,
- taphouse
1. Quán rượu bao gồm một tòa nhà với một quán bar và phòng công cộng
- Thường cung cấp bữa ăn nhẹ
- từ đồng nghĩa:
- nhà công cộng ,
- quán rượu ,
- ổ gà ,
- máy xay gin ,
- taphouse
Examples of using
Have you been to this pub before?
Bạn đã từng đến quán rượu này trước đây?
I suspect they water down the beer in that pub.
Tôi nghi ngờ họ tưới bia trong quán rượu đó.
I got along so well with the guy sitting next to me at the pub that we ended up drinking together till dawn.
Tôi rất hợp với anh chàng ngồi cạnh tôi tại quán rượu mà cuối cùng chúng tôi uống cùng nhau đến sáng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English