Translation meaning & definition of the word "psychoanalysis" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân tâm học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Psychoanalysis
[Phân tâm học]/saɪkoʊənæləsəs/
noun
1. A set of techniques for exploring underlying motives and a method of treating various mental disorders
- Based on the theories of sigmund freud
- "His physician recommended psychoanalysis"
- synonym:
- psychoanalysis ,
- analysis ,
- depth psychology
1. Một bộ kỹ thuật để khám phá các động cơ cơ bản và phương pháp điều trị các rối loạn tâm thần khác nhau
- Dựa trên các lý thuyết của sigmund freud
- "Bác sĩ của ông đề nghị phân tâm học"
- từ đồng nghĩa:
- phân tâm học ,
- phân tích ,
- tâm lý học chuyên sâu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English