Translation meaning & definition of the word "psychic" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "tâm linh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Psychic
[Tâm thần]/saɪkɪk/
noun
1. A person apparently sensitive to things beyond the natural range of perception
- synonym:
- psychic
1. Một người rõ ràng nhạy cảm với những thứ vượt ra ngoài phạm vi nhận thức tự nhiên
- từ đồng nghĩa:
- tâm lý
adjective
1. Affecting or influenced by the human mind
- "Psychic energy"
- "Psychic trauma"
- synonym:
- psychic ,
- psychical
1. Ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng bởi tâm trí con người
- "Năng lượng tâm linh"
- "Chấn thương tâm lý"
- từ đồng nghĩa:
- tâm lý
2. Outside the sphere of physical science
- "Psychic phenomena"
- synonym:
- psychic ,
- psychical
2. Ngoài phạm vi của khoa học vật lý
- "Hiện tượng tâm linh"
- từ đồng nghĩa:
- tâm lý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English