Translation meaning & definition of the word "pruning" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cắt tỉa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pruning
[Cắt tỉa]/prunɪŋ/
noun
1. Something that has been pruned off of a plant
- synonym:
- pruning
1. Một cái gì đó đã được cắt tỉa từ một nhà máy
- từ đồng nghĩa:
- cắt tỉa
2. The act of trimming a plant
- synonym:
- pruning
2. Hành động cắt tỉa cây
- từ đồng nghĩa:
- cắt tỉa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English