Translation meaning & definition of the word "proximity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gần gũi" với tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Proximity
[Sự gần gũi]/prɑksɪməti/
noun
1. The property of being close together
- synonym:
- proximity ,
- propinquity
1. Tài sản của gần nhau
- từ đồng nghĩa:
- sự gần gũi ,
- chống đối
2. The region close around a person or thing
- synonym:
- proximity
2. Khu vực gần một người hoặc một điều
- từ đồng nghĩa:
- sự gần gũi
3. A gestalt principle of organization holding that (other things being equal) objects or events that are near to one another (in space or time) are perceived as belonging together as a unit
- synonym:
- proximity ,
- law of proximity
3. Một nguyên tắc tổ chức gestalt nắm giữ rằng (những thứ khác bằng nhau) các đối tượng hoặc sự kiện gần nhau (trong không gian hoặc thời gian) được coi là thuộc về nhau như một đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- sự gần gũi ,
- luật gần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English