Translation meaning & definition of the word "provider" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà cung cấp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Provider
[Nhà cung cấp]/prəvaɪdər/
noun
1. Someone whose business is to supply a particular service or commodity
- synonym:
- supplier ,
- provider
1. Ai đó có doanh nghiệp cung cấp một dịch vụ hoặc hàng hóa cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- nhà cung cấp
2. Someone who provides the means for subsistence
- synonym:
- provider
2. Ai đó cung cấp phương tiện để sinh hoạt
- từ đồng nghĩa:
- nhà cung cấp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English