Translation meaning & definition of the word "provenance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chứng minh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Provenance
[Chứng minh]/prɑvənəns/
noun
1. Where something originated or was nurtured in its early existence
- "The birthplace of civilization"
- synonym:
- birthplace ,
- cradle ,
- place of origin ,
- provenance ,
- provenience
1. Nơi một cái gì đó bắt nguồn hoặc được nuôi dưỡng trong sự tồn tại ban đầu của nó
- "Nơi sinh của nền văn minh"
- từ đồng nghĩa:
- nơi sinh ,
- cái nôi ,
- nơi xuất xứ ,
- xuất xứ ,
- chứng minh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English