Translation meaning & definition of the word "protection" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bảo vệ" sang tiếng Việt
Protection
[Bảo vệ]noun
1. The activity of protecting someone or something
- "The witnesses demanded police protection"
- synonym:
- protection
1. Hoạt động bảo vệ ai đó hoặc một cái gì đó
- "Các nhân chứng yêu cầu cảnh sát bảo vệ"
- từ đồng nghĩa:
- bảo vệ
2. A covering that is intend to protect from damage or injury
- "They had no protection from the fallout"
- "Wax provided protection for the floors"
- synonym:
- protective covering ,
- protective cover ,
- protection
2. Một vỏ bọc có ý định bảo vệ khỏi thiệt hại hoặc thương tích
- "Họ không có sự bảo vệ từ bụi phóng xạ"
- "Sáp cung cấp bảo vệ cho các tầng"
- từ đồng nghĩa:
- bảo vệ ,
- vỏ bảo vệ
3. Defense against financial failure
- Financial independence
- "His pension gave him security in his old age"
- "Insurance provided protection against loss of wages due to illness"
- synonym:
- security ,
- protection
3. Phòng thủ chống thất bại tài chính
- Độc lập tài chính
- "Lương hưu của anh ấy đã cho anh ấy sự an toàn khi về già"
- "Bảo hiểm cung cấp bảo vệ chống mất tiền lương do bệnh tật"
- từ đồng nghĩa:
- an ninh ,
- bảo vệ
4. The condition of being protected
- "They were huddled together for protection"
- "He enjoyed a sense of peace and protection in his new home"
- synonym:
- protection ,
- shelter
4. Điều kiện được bảo vệ
- "Họ đã rúc vào nhau để bảo vệ"
- "Anh ấy tận hưởng cảm giác bình yên và bảo vệ trong ngôi nhà mới của mình"
- từ đồng nghĩa:
- bảo vệ ,
- nơi trú ẩn
5. Kindly endorsement and guidance
- "The tournament was held under the auspices of the city council"
- synonym:
- auspices ,
- protection ,
- aegis
5. Vui lòng chứng thực và hướng dẫn
- "Giải đấu được tổ chức dưới sự bảo trợ của hội đồng thành phố"
- từ đồng nghĩa:
- sự bảo trợ ,
- bảo vệ ,
- aegis
6. The imposition of duties or quotas on imports in order to protect domestic industry against foreign competition
- "He made trade protection a plank in the party platform"
- synonym:
- protection ,
- trade protection
6. Áp thuế hoặc hạn ngạch đối với hàng nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước trước cạnh tranh nước ngoài
- "Anh ấy đã bảo vệ thương mại một tấm ván trong nền tảng đảng"
- từ đồng nghĩa:
- bảo vệ ,
- bảo vệ thương mại
7. Payment extorted by gangsters on threat of violence
- "Every store in the neighborhood had to pay him protection"
- synonym:
- protection ,
- tribute
7. Thanh toán bị tống tiền bởi bọn xã hội đen vì đe dọa bạo lực
- "Mọi cửa hàng trong khu phố phải trả tiền bảo vệ anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- bảo vệ ,
- cống nạp