Translation meaning & definition of the word "prosperous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thịnh vượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prosperous
[Thịnh vượng]/prɑspərəs/
adjective
1. In fortunate circumstances financially
- Moderately rich
- "They were comfortable or even wealthy by some standards"
- "Easy living"
- "A prosperous family"
- "His family is well-situated financially"
- "Well-to-do members of the community"
- synonym:
- comfortable ,
- easy ,
- prosperous ,
- well-fixed ,
- well-heeled ,
- well-off ,
- well-situated ,
- well-to-do
1. Trong hoàn cảnh may mắn về tài chính
- Giàu vừa phải
- "Họ thoải mái hoặc thậm chí giàu có theo một số tiêu chuẩn"
- "Dễ sống"
- "Một gia đình thịnh vượng"
- "Gia đình anh ấy có vị trí tốt về tài chính"
- "Thành viên tốt của cộng đồng"
- từ đồng nghĩa:
- thoải mái ,
- dễ dàng ,
- thịnh vượng ,
- cố định tốt ,
- gót chân tốt ,
- khá giả ,
- có vị trí tốt ,
- làm tốt
2. Very lively and profitable
- "Flourishing businesses"
- "A palmy time for stockbrokers"
- "A prosperous new business"
- "Doing a roaring trade"
- "A thriving tourist center"
- "Did a thriving business in orchids"
- synonym:
- booming ,
- flourishing ,
- palmy ,
- prospering ,
- prosperous ,
- roaring ,
- thriving
2. Rất sống động và có lợi nhuận
- "Doanh nghiệp hưng thịnh"
- "Một thời gian vui vẻ cho các nhà môi giới chứng khoán"
- "Một doanh nghiệp mới thịnh vượng"
- "Làm một giao dịch ầm ầm"
- "Một trung tâm du lịch thịnh vượng"
- "Đã làm một doanh nghiệp phát triển mạnh trong hoa lan"
- từ đồng nghĩa:
- đang bùng nổ ,
- hưng thịnh ,
- lòng bàn tay ,
- thịnh vượng ,
- gầm ,
- phát triển mạnh
3. Marked by peace and prosperity
- "A golden era"
- "The halcyon days of the clipper trade"
- synonym:
- golden ,
- halcyon ,
- prosperous
3. Được đánh dấu bởi hòa bình và thịnh vượng
- "Một kỷ nguyên vàng"
- "Những ngày halcyon của thương mại clipper"
- từ đồng nghĩa:
- vàng ,
- halcyon ,
- thịnh vượng
4. Presaging or likely to bring good luck
- "A favorable time to ask for a raise"
- "Lucky stars"
- "A prosperous moment to make a decision"
- synonym:
- golden ,
- favorable ,
- favourable ,
- lucky ,
- prosperous
4. Dẫn đầu hoặc có khả năng mang lại may mắn
- "Một thời gian thuận lợi để yêu cầu tăng lương"
- "Ngôi sao may mắn"
- "Một thời điểm thịnh vượng để đưa ra quyết định"
- từ đồng nghĩa:
- vàng ,
- thuận lợi ,
- may mắn ,
- thịnh vượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English