Translation meaning & definition of the word "prospect" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "triển vọng" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prospect
[Triển vọng]/prɑspɛkt/
noun
1. The possibility of future success
- "His prospects as a writer are excellent"
- synonym:
- prospect ,
- chance
1. Khả năng thành công trong tương lai
- "Triển vọng của ông là một nhà văn là tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- triển vọng ,
- cơ hội
2. Belief about (or mental picture of) the future
- synonym:
- expectation ,
- outlook ,
- prospect
2. Niềm tin về (hoặc hình ảnh tinh thần của) tương lai
- từ đồng nghĩa:
- kỳ vọng ,
- triển vọng
3. Someone who is considered for something (for an office or prize or honor etc.)
- synonym:
- candidate ,
- prospect
3. Ai đó được xem xét cho một cái gì đó (cho một văn phòng hoặc giải thưởng hoặc danh dự, vv)
- từ đồng nghĩa:
- ứng cử viên ,
- triển vọng
4. The visual percept of a region
- "The most desirable feature of the park are the beautiful views"
- synonym:
- view ,
- aspect ,
- prospect ,
- scene ,
- vista ,
- panorama
4. Nhận thức trực quan của một khu vực
- "Đặc điểm đáng mong đợi nhất của công viên là khung cảnh tuyệt đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- xem ,
- khía cạnh ,
- triển vọng ,
- cảnh ,
- vista ,
- toàn cảnh
5. A prediction of the course of a disease
- synonym:
- prognosis ,
- prospect ,
- medical prognosis
5. Một dự đoán về quá trình của một căn bệnh
- từ đồng nghĩa:
- tiên lượng ,
- triển vọng ,
- tiên lượng y tế
verb
1. Search for something desirable
- "Prospect a job"
- synonym:
- prospect
1. Tìm kiếm một cái gì đó mong muốn
- "Khuyến khích một công việc"
- từ đồng nghĩa:
- triển vọng
2. Explore for useful or valuable things or substances, such as minerals
- synonym:
- prospect
2. Khám phá những thứ hoặc chất hữu ích hoặc có giá trị, chẳng hạn như khoáng chất
- từ đồng nghĩa:
- triển vọng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English