Translation meaning & definition of the word "prosody" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thịnh vượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prosody
[Thịnh vượng]/prɑsədi/
noun
1. The patterns of stress and intonation in a language
- synonym:
- prosody ,
- inflection
1. Các kiểu căng thẳng và ngữ điệu trong một ngôn ngữ
- từ đồng nghĩa:
- thuận lợi ,
- uốn cong
2. (prosody) a system of versification
- synonym:
- poetic rhythm ,
- rhythmic pattern ,
- prosody
2. (thịnh vượng) một hệ thống đa dạng hóa
- từ đồng nghĩa:
- nhịp thơ ,
- mô hình nhịp điệu ,
- thuận lợi
3. The study of poetic meter and the art of versification
- synonym:
- prosody ,
- metrics
3. Nghiên cứu về đồng hồ thơ và nghệ thuật đa dạng hóa
- từ đồng nghĩa:
- thuận lợi ,
- số liệu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English