Translation meaning & definition of the word "proposal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đề xuất" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Proposal
[Đề xuất]/prəpoʊzəl/
noun
1. Something proposed (such as a plan or assumption)
- synonym:
- proposal
1. Một cái gì đó được đề xuất (như một kế hoạch hoặc giả định)
- từ đồng nghĩa:
- đề nghị
2. An offer of marriage
- synonym:
- marriage proposal ,
- proposal of marriage ,
- marriage offer ,
- proposal
2. Lời đề nghị kết hôn
- từ đồng nghĩa:
- lời cầu hôn ,
- cầu hôn ,
- lời đề nghị kết hôn ,
- đề nghị
3. The act of making a proposal
- "They listened to her proposal"
- synonym:
- proposal ,
- proposition
3. Hành động đưa ra đề xuất
- "Họ lắng nghe lời cầu hôn của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- đề nghị ,
- đề xuất
Examples of using
I didn't have much time to think over your proposal.
Tôi không có nhiều thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn.
The president's proposal was approbated.
Đề xuất của tổng thống đã được phê duyệt.
Tom's proposal is worth considering.
Đề xuất của Tom là đáng xem xét.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English