Translation meaning & definition of the word "prophecy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiên tri" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prophecy
[Lời tiên tri]/prɑfəsi/
noun
1. Knowledge of the future (usually said to be obtained from a divine source)
- synonym:
- prophecy ,
- prognostication ,
- vaticination
1. Kiến thức về tương lai (thường được cho là thu được từ một nguồn thiêng liêng)
- từ đồng nghĩa:
- lời tiên tri ,
- tiên lượng ,
- vaticination
2. A prediction uttered under divine inspiration
- synonym:
- prophecy ,
- divination
2. Một dự đoán được thốt ra dưới cảm hứng thiêng liêng
- từ đồng nghĩa:
- lời tiên tri ,
- bói toán
Examples of using
The prophecy came true.
Lời tiên tri đã thành sự thật.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English