Translation meaning & definition of the word "propagate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyên truyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Propagate
[Tuyên truyền]/prɑpəget/
verb
1. Transmit from one generation to the next
- "Propagate these characteristics"
- synonym:
- propagate
1. Truyền từ thế hệ này sang thế hệ tiếp theo
- "Tuyên truyền những đặc điểm này"
- từ đồng nghĩa:
- tuyên truyền
2. Travel through the air
- "Sound and light propagate in this medium"
- synonym:
- propagate
2. Du lịch xuyên không
- "Âm thanh và ánh sáng lan truyền trong phương tiện này"
- từ đồng nghĩa:
- tuyên truyền
3. Transmit
- "Propagate sound or light through air"
- synonym:
- propagate
3. Truyền
- "Tuyên truyền âm thanh hoặc ánh sáng trong không khí"
- từ đồng nghĩa:
- tuyên truyền
4. Become distributed or widespread
- "The infection spread"
- "Optimism spread among the population"
- synonym:
- spread ,
- propagate
4. Trở nên phân tán hoặc phổ biến
- "Nhiễm trùng lây lan"
- "Chủ nghĩa lạc quan lan rộng trong dân chúng"
- từ đồng nghĩa:
- lây lan ,
- tuyên truyền
5. Transmit or cause to broaden or spread
- "This great civilization was propagated throughout the land"
- synonym:
- propagate
5. Truyền hoặc gây ra để mở rộng hoặc lan rộng
- "Nền văn minh vĩ đại này đã được truyền bá khắp vùng đất"
- từ đồng nghĩa:
- tuyên truyền
6. Cause to become widely known
- "Spread information"
- "Circulate a rumor"
- "Broadcast the news"
- synonym:
- circulate ,
- circularize ,
- circularise ,
- distribute ,
- disseminate ,
- propagate ,
- broadcast ,
- spread ,
- diffuse ,
- disperse ,
- pass around
6. Nguyên nhân được biết đến rộng rãi
- "Truyền bá thông tin"
- "Lưu hành một tin đồn"
- "Phát sóng tin tức"
- từ đồng nghĩa:
- lưu thông ,
- làm tròn ,
- thông tư ,
- phân phối ,
- phổ biến ,
- tuyên truyền ,
- phát sóng ,
- lây lan ,
- khuếch tán ,
- giải tán ,
- đi vòng quanh
7. Cause to propagate, as by grafting or layering
- synonym:
- propagate
7. Gây ra sự lan truyền, như bằng cách ghép hoặc xếp lớp
- từ đồng nghĩa:
- tuyên truyền
8. Multiply sexually or asexually
- synonym:
- propagate
8. Nhân lên tình dục hoặc vô tính
- từ đồng nghĩa:
- tuyên truyền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English