Translation meaning & definition of the word "prop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "prop" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prop
[Prop]/prɑp/
noun
1. A support placed beneath or against something to keep it from shaking or falling
- synonym:
- prop
1. Một hỗ trợ được đặt bên dưới hoặc chống lại một cái gì đó để giữ cho nó không bị rung hoặc rơi
- từ đồng nghĩa:
- chống đỡ
2. Any movable articles or objects used on the set of a play or movie
- "Before every scene he ran down his checklist of props"
- synonym:
- property ,
- prop
2. Bất kỳ vật phẩm hoặc vật thể di chuyển nào được sử dụng trên trường quay của vở kịch hoặc phim
- "Trước mỗi cảnh anh ấy chạy xuống danh sách kiểm tra đạo cụ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- tài sản ,
- chống đỡ
3. A propeller that rotates to push against air
- synonym:
- airplane propeller ,
- airscrew ,
- prop
3. Một cánh quạt quay để đẩy không khí
- từ đồng nghĩa:
- cánh quạt máy bay ,
- máy bay ,
- chống đỡ
verb
1. Support by placing against something solid or rigid
- "Shore and buttress an old building"
- synonym:
- prop up ,
- prop ,
- shore up ,
- shore
1. Hỗ trợ bằng cách đặt chống lại một cái gì đó vững chắc hoặc cứng nhắc
- "Sờ và trụ một tòa nhà cũ"
- từ đồng nghĩa:
- chống đỡ ,
- lên bờ ,
- bờ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English