Translation meaning & definition of the word "promising" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hứa hẹn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Promising
[Hứa hẹn]/prɑməsɪŋ/
adjective
1. Showing possibility of achievement or excellence
- "A promising young man"
- synonym:
- promising
1. Cho thấy khả năng thành tích hoặc xuất sắc
- "Một chàng trai trẻ đầy triển vọng"
- từ đồng nghĩa:
- đầy hứa hẹn
2. Full or promise
- "Had a bright future in publishing"
- "The scandal threatened an abrupt end to a promising political career"
- "A hopeful new singer on broadway"
- synonym:
- bright ,
- hopeful ,
- promising
2. Đầy đủ hoặc hứa hẹn
- "Có một tương lai tươi sáng trong xuất bản"
- "Vụ bê bối đe dọa kết thúc đột ngột cho một sự nghiệp chính trị đầy hứa hẹn"
- "Một ca sĩ mới đầy hy vọng trên sân khấu"
- từ đồng nghĩa:
- sáng ,
- hy vọng ,
- đầy hứa hẹn
Examples of using
That sounds quite promising, doesn't it?
Nghe có vẻ khá hứa hẹn phải không?
Tom is a promising young musician.
Tom là một nhạc sĩ trẻ đầy triển vọng.
He is a promising young man.
Anh ấy là một chàng trai trẻ đầy triển vọng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English