Translation meaning & definition of the word "promise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lời hứa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Promise
[Lời hứa]/prɑməs/
noun
1. A verbal commitment by one person to another agreeing to do (or not to do) something in the future
- synonym:
- promise
1. Một cam kết bằng lời nói của một người với người khác đồng ý làm (hoặc không làm) một cái gì đó trong tương lai
- từ đồng nghĩa:
- lời hứa
2. Grounds for feeling hopeful about the future
- "There is little or no promise that he will recover"
- synonym:
- promise ,
- hope
2. Căn cứ để cảm thấy hy vọng về tương lai
- "Có rất ít hoặc không có lời hứa rằng anh ấy sẽ phục hồi"
- từ đồng nghĩa:
- lời hứa ,
- hy vọng
verb
1. Make a promise or commitment
- synonym:
- promise ,
- assure
1. Thực hiện một lời hứa hoặc cam kết
- từ đồng nghĩa:
- lời hứa ,
- đảm bảo
2. Promise to undertake or give
- "I promise you my best effort"
- synonym:
- promise
2. Hứa sẽ thực hiện hoặc đưa ra
- "Tôi hứa với bạn nỗ lực tốt nhất của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- lời hứa
3. Make a prediction about
- Tell in advance
- "Call the outcome of an election"
- synonym:
- predict ,
- foretell ,
- prognosticate ,
- call ,
- forebode ,
- anticipate ,
- promise
3. Đưa ra dự đoán về
- Nói trước
- "Gọi kết quả của một cuộc bầu cử"
- từ đồng nghĩa:
- dự đoán ,
- báo trước ,
- tiên lượng ,
- gọi ,
- điềm báo ,
- lời hứa
4. Give grounds for expectations
- "The new results were promising"
- "The results promised fame and glory"
- synonym:
- promise
4. Đưa ra căn cứ cho kỳ vọng
- "Kết quả mới đầy hứa hẹn"
- "Kết quả hứa hẹn danh tiếng và vinh quang"
- từ đồng nghĩa:
- lời hứa
Examples of using
So, my enemy, I won't let you attempt on the holy of holies of my heart, you will pay for it, I promise.
Vì vậy, kẻ thù của tôi, tôi sẽ không để bạn cố gắng thánh thiện của trái tim tôi, bạn sẽ trả tiền cho nó, tôi hứa.
I promise you that I'll never abandon you.
Tôi hứa với bạn rằng tôi sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn.
I promise I'll never leave you.
Tôi hứa tôi sẽ không bao giờ rời xa bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English