Translation meaning & definition of the word "promenade" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đi dạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Promenade
[Lối đi dạo]/prɑməned/
noun
1. A formal ball held for a school class toward the end of the academic year
- synonym:
- promenade ,
- prom
1. Một quả bóng chính thức được tổ chức cho một lớp học vào cuối năm học
- từ đồng nghĩa:
- đi dạo ,
- vũ hội
2. A public area set aside as a pedestrian walk
- synonym:
- promenade ,
- mall
2. Một khu vực công cộng dành riêng cho người đi bộ
- từ đồng nghĩa:
- đi dạo ,
- trung tâm mua sắm
3. A square dance figure
- Couples march counterclockwise in a circle
- synonym:
- promenade
3. Một nhân vật nhảy vuông
- Các cặp vợ chồng diễu hành ngược chiều kim đồng hồ trong một vòng tròn
- từ đồng nghĩa:
- đi dạo
4. A march of all the guests at the opening of a formal dance
- synonym:
- promenade
4. Một cuộc diễu hành của tất cả các vị khách tại buổi khai mạc một điệu nhảy chính thức
- từ đồng nghĩa:
- đi dạo
5. A leisurely walk (usually in some public place)
- synonym:
- amble ,
- promenade ,
- saunter ,
- stroll ,
- perambulation
5. Đi bộ nhàn nhã (thường ở một số nơi công cộng)
- từ đồng nghĩa:
- amble ,
- đi dạo ,
- saunter ,
- sự cố
verb
1. March in a procession
- "The veterans paraded down the street"
- synonym:
- parade ,
- troop ,
- promenade
1. Diễu hành trong một đám rước
- "Các cựu chiến binh diễu hành xuống đường"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành ,
- đoàn quân ,
- đi dạo
2. Take a leisurely walk
- "The ladies promenaded along the beach"
- synonym:
- promenade
2. Đi bộ nhàn nhã
- "Những người phụ nữ đi dạo dọc bãi biển"
- từ đồng nghĩa:
- đi dạo
Examples of using
The promenade is parallel to the shore.
Lối đi dạo song song với bờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English