Translation meaning & definition of the word "proletariat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô sản" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Proletariat
[Vô sản]/proʊlətɛriət/
noun
1. A social class comprising those who do manual labor or work for wages
- "There is a shortage of skilled labor in this field"
- synonym:
- labor ,
- labour ,
- working class ,
- proletariat
1. Một tầng lớp xã hội bao gồm những người làm lao động chân tay hoặc làm việc vì tiền lương
- "Thiếu lao động lành nghề trong lĩnh vực này"
- từ đồng nghĩa:
- lao động ,
- tầng lớp lao động ,
- vô sản
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English