Translation meaning & definition of the word "projection" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chiếu" sang tiếng Việt
Projection
[Chiếu]noun
1. A prediction made by extrapolating from past observations
- synonym:
- projection
1. Một dự đoán được thực hiện bằng cách ngoại suy từ các quan sát trong quá khứ
- từ đồng nghĩa:
- chiếu
2. The projection of an image from a film onto a screen
- synonym:
- projection
2. Hình chiếu của một hình ảnh từ một bộ phim lên màn hình
- từ đồng nghĩa:
- chiếu
3. A planned undertaking
- synonym:
- project ,
- projection
3. Một kế hoạch thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- dự án ,
- chiếu
4. Any structure that branches out from a central support
- synonym:
- projection
4. Bất kỳ cấu trúc nào phân nhánh từ một hỗ trợ trung tâm
- từ đồng nghĩa:
- chiếu
5. Any solid convex shape that juts out from something
- synonym:
- projection
5. Bất kỳ hình dạng lồi rắn nào nhô ra khỏi một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- chiếu
6. (psychiatry) a defense mechanism by which your own traits and emotions are attributed to someone else
- synonym:
- projection
6. (tâm thần) một cơ chế phòng thủ theo đó các đặc điểm và cảm xúc của riêng bạn được quy cho người khác
- từ đồng nghĩa:
- chiếu
7. The acoustic phenomenon that gives sound a penetrating quality
- "Our ukuleles have been designed to have superior sound and projection"
- "A prime ingredient of public speaking is projection of the voice"
- synonym:
- projection ,
- acoustic projection ,
- sound projection
7. Hiện tượng âm thanh mang lại cho âm thanh một chất lượng xuyên thấu
- "Ukulele của chúng tôi đã được thiết kế để có âm thanh và hình chiếu vượt trội"
- "Một thành phần chính của nói trước công chúng là hình chiếu của giọng nói"
- từ đồng nghĩa:
- chiếu ,
- chiếu âm ,
- chiếu âm thanh
8. The representation of a figure or solid on a plane as it would look from a particular direction
- synonym:
- projection
8. Đại diện của một hình hoặc rắn trên một mặt phẳng vì nó sẽ nhìn từ một hướng cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- chiếu
9. The act of projecting out from something
- synonym:
- protrusion ,
- projection ,
- jut ,
- jutting
9. Hành động phóng ra từ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- nhô ra ,
- chiếu ,
- nhảy
10. The act of expelling or projecting or ejecting
- synonym:
- expulsion ,
- projection ,
- ejection ,
- forcing out
10. Hành động trục xuất hoặc chiếu hoặc đẩy ra
- từ đồng nghĩa:
- trục xuất ,
- chiếu ,
- phóng ,
- buộc phải ra ngoài