Translation meaning & definition of the word "project" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dự án" sang tiếng Việt
Project
[Dự án]noun
1. Any piece of work that is undertaken or attempted
- "He prepared for great undertakings"
- synonym:
- undertaking ,
- project ,
- task ,
- labor
1. Bất kỳ công việc nào được thực hiện hoặc cố gắng
- "Anh ấy đã chuẩn bị cho những chủ trương tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- cam kết ,
- dự án ,
- nhiệm vụ ,
- lao động
2. A planned undertaking
- synonym:
- project ,
- projection
2. Một kế hoạch thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- dự án ,
- chiếu
verb
1. Communicate vividly
- "He projected his feelings"
- synonym:
- project
1. Giao tiếp sống động
- "Anh ấy phóng chiếu cảm xúc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- dự án
2. Extend out or project in space
- "His sharp nose jutted out"
- "A single rock sticks out from the cliff"
- synonym:
- stick out ,
- protrude ,
- jut out ,
- jut ,
- project
2. Mở rộng hoặc dự án trong không gian
- "Mũi nhọn của anh ấy nhô ra"
- "Một tảng đá duy nhất nhô ra khỏi vách đá"
- từ đồng nghĩa:
- dính ra ,
- nhô ra ,
- nhảy ra ,
- nhảy ,
- dự án
3. Transfer (ideas or principles) from one domain into another
- synonym:
- project
3. Chuyển (ý tưởng hoặc nguyên tắc) từ miền này sang miền khác
- từ đồng nghĩa:
- dự án
4. Project on a screen
- "The images are projected onto the screen"
- synonym:
- project
4. Dự án trên màn hình
- "Các hình ảnh được chiếu lên màn hình"
- từ đồng nghĩa:
- dự án
5. Cause to be heard
- "His voice projects well"
- synonym:
- project
5. Nguyên nhân được lắng nghe
- "Tiếng nói của anh ấy rất tốt"
- từ đồng nghĩa:
- dự án
6. Draw a projection of
- synonym:
- project
6. Vẽ một hình chiếu
- từ đồng nghĩa:
- dự án
7. Make or work out a plan for
- Devise
- "They contrived to murder their boss"
- "Design a new sales strategy"
- "Plan an attack"
- synonym:
- plan ,
- project ,
- contrive ,
- design
7. Lập hoặc lập kế hoạch cho
- Nghĩ ra
- "Họ cố gắng giết ông chủ của họ"
- "Thiết kế một chiến lược bán hàng mới"
- "Lên kế hoạch tấn công"
- từ đồng nghĩa:
- kế hoạch ,
- dự án ,
- tranh giành ,
- thiết kế
8. Present for consideration, examination, criticism, etc.
- "He proposed a new plan for dealing with terrorism"
- "She proposed a new theory of relativity"
- synonym:
- project ,
- propose
8. Trình bày để xem xét, kiểm tra, phê bình, vv.
- "Ông đã đề xuất một kế hoạch mới để đối phó với khủng bố"
- "Cô ấy đề xuất một lý thuyết tương đối mới"
- từ đồng nghĩa:
- dự án ,
- đề nghị
9. Imagine
- Conceive of
- See in one's mind
- "I can't see him on horseback!"
- "I can see what will happen"
- "I can see a risk in this strategy"
- synonym:
- visualize ,
- visualise ,
- envision ,
- project ,
- fancy ,
- see ,
- figure ,
- picture ,
- image
9. Tưởng tượng
- Quan niệm về
- Nhìn thấy trong tâm trí của một người
- "Tôi không thể nhìn thấy anh ta trên lưng ngựa!"
- "Tôi có thể thấy những gì sẽ xảy ra"
- "Tôi có thể thấy một rủi ro trong chiến lược này"
- từ đồng nghĩa:
- hình dung ,
- dự án ,
- ưa thích ,
- xem ,
- hình ,
- hình ảnh
10. Put or send forth
- "She threw the flashlight beam into the corner"
- "The setting sun threw long shadows"
- "Cast a spell"
- "Cast a warm light"
- synonym:
- project ,
- cast ,
- contrive ,
- throw
10. Đặt hoặc gửi đi
- "Cô ấy ném chùm đèn pin vào góc"
- "Mặt trời lặn ném bóng dài"
- "Nêu một câu thần chú"
- "Tạo ra ánh sáng ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- dự án ,
- diễn viên ,
- tranh giành ,
- ném
11. Throw, send, or cast forward
- "Project a missile"
- synonym:
- project ,
- send off
11. Ném, gửi hoặc đúc về phía trước
- "Dự án một tên lửa"
- từ đồng nghĩa:
- dự án ,
- gửi đi
12. Regard as objective
- synonym:
- project ,
- externalize ,
- externalise
12. Coi là khách quan
- từ đồng nghĩa:
- dự án ,
- ngoại hóa