Translation meaning & definition of the word "program" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chương trình" sang tiếng Việt
Program
[Chương trình]noun
1. A series of steps to be carried out or goals to be accomplished
- "They drew up a six-step plan"
- "They discussed plans for a new bond issue"
- synonym:
- plan ,
- program ,
- programme
1. Một loạt các bước cần thực hiện hoặc các mục tiêu cần hoàn thành
- "Họ đã vạch ra một kế hoạch sáu bước"
- "Họ đã thảo luận về kế hoạch cho một vấn đề trái phiếu mới"
- từ đồng nghĩa:
- kế hoạch ,
- chương trình
2. A system of projects or services intended to meet a public need
- "He proposed an elaborate program of public works"
- "Working mothers rely on the day care program"
- synonym:
- program ,
- programme
2. Một hệ thống các dự án hoặc dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu công cộng
- "Ông đề xuất một chương trình công phu của các công trình công cộng"
- "Các bà mẹ làm việc dựa vào chương trình chăm sóc ban ngày"
- từ đồng nghĩa:
- chương trình
3. A radio or television show
- "Did you see his program last night?"
- synonym:
- broadcast ,
- program ,
- programme
3. Một chương trình phát thanh hoặc truyền hình
- "Bạn đã xem chương trình của anh ấy đêm qua?"
- từ đồng nghĩa:
- phát sóng ,
- chương trình
4. A document stating the aims and principles of a political party
- "Their candidate simply ignored the party platform"
- "They won the election even though they offered no positive program"
- synonym:
- platform ,
- political platform ,
- political program ,
- program
4. Một tài liệu nêu rõ mục đích và nguyên tắc của một đảng chính trị
- "Ứng cử viên của họ chỉ đơn giản là bỏ qua nền tảng đảng"
- "Họ đã thắng cuộc bầu cử mặc dù họ không đưa ra chương trình tích cực nào"
- từ đồng nghĩa:
- nền tảng ,
- nền tảng chính trị ,
- chương trình chính trị ,
- chương trình
5. An announcement of the events that will occur as part of a theatrical or sporting event
- "You can't tell the players without a program"
- synonym:
- program ,
- programme
5. Một thông báo về các sự kiện sẽ xảy ra như là một phần của sự kiện sân khấu hoặc thể thao
- "Bạn không thể nói với người chơi mà không có chương trình"
- từ đồng nghĩa:
- chương trình
6. An integrated course of academic studies
- "He was admitted to a new program at the university"
- synonym:
- course of study ,
- program ,
- programme ,
- curriculum ,
- syllabus
6. Một khóa học tích hợp
- "Anh ấy đã được nhận vào một chương trình mới tại trường đại học"
- từ đồng nghĩa:
- khóa học ,
- chương trình ,
- chương trình giảng dạy ,
- giáo trình
7. (computer science) a sequence of instructions that a computer can interpret and execute
- "The program required several hundred lines of code"
- synonym:
- program ,
- programme ,
- computer program ,
- computer programme
7. (khoa học máy tính) một chuỗi các hướng dẫn mà máy tính có thể diễn giải và thực thi
- "Chương trình yêu cầu vài trăm dòng mã"
- từ đồng nghĩa:
- chương trình ,
- chương trình máy tính
8. A performance (or series of performances) at a public presentation
- "The program lasted more than two hours"
- synonym:
- program ,
- programme
8. Một buổi biểu diễn (hoặc một loạt các buổi biểu diễn) tại một buổi thuyết trình công khai
- "Chương trình kéo dài hơn hai giờ"
- từ đồng nghĩa:
- chương trình
verb
1. Arrange a program of or for
- "Program the 80th birthday party"
- synonym:
- program ,
- programme
1. Sắp xếp một chương trình của hoặc cho
- "Lập trình bữa tiệc sinh nhật lần thứ 80"
- từ đồng nghĩa:
- chương trình
2. Write a computer program
- synonym:
- program ,
- programme
2. Viết một chương trình máy tính
- từ đồng nghĩa:
- chương trình