Translation meaning & definition of the word "profitably" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có lợi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Profitably
[Có lợi nhuận]/prɑfətəbli/
adverb
1. In a productive way
- "They worked together productively for two years"
- synonym:
- productively ,
- fruitfully ,
- profitably
1. Một cách hiệu quả
- "Họ đã làm việc cùng nhau hiệu quả trong hai năm"
- từ đồng nghĩa:
- năng suất ,
- hiệu quả ,
- có lợi nhuận
Examples of using
These lodes may prove rich enough to be profitably mined.
Những ludes này có thể chứng minh đủ giàu để được khai thác có lợi nhuận.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English