Translation meaning & definition of the word "profile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hồ sơ" sang tiếng Việt
Profile
[Hồ sơ]noun
1. An analysis (often in graphical form) representing the extent to which something exhibits various characteristics
- "A biochemical profile of blood"
- "A psychological profile of serial killers"
- synonym:
- profile
1. Một phân tích (thường ở dạng đồ họa) đại diện cho mức độ mà một cái gì đó thể hiện các đặc điểm khác nhau
- "Một hồ sơ sinh hóa của máu"
- "Một hồ sơ tâm lý của những kẻ giết người hàng loạt"
- từ đồng nghĩa:
- hồ sơ
2. An outline of something (especially a human face as seen from one side)
- synonym:
- profile
2. Một phác thảo của một cái gì đó (đặc biệt là khuôn mặt của con người nhìn từ một phía)
- từ đồng nghĩa:
- hồ sơ
3. Biographical sketch
- synonym:
- profile
3. Phác họa tiểu sử
- từ đồng nghĩa:
- hồ sơ
4. Degree of exposure to public notice
- "That candidate does not have sufficient visibility to win an election"
- synonym:
- visibility ,
- profile
4. Mức độ tiếp xúc với thông báo công khai
- "Ứng cử viên đó không có đủ tầm nhìn để giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử"
- từ đồng nghĩa:
- tầm nhìn ,
- hồ sơ
5. A vertical section of the earth's crust showing the different horizons or layers
- synonym:
- profile
5. Một phần thẳng đứng của lớp vỏ trái đất cho thấy các chân trời hoặc lớp khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- hồ sơ
verb
1. Write about
- "The author of this article profiles a famous painter"
- synonym:
- profile
1. Viết về
- "Tác giả của bài viết này mô tả một họa sĩ nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- hồ sơ
2. Represent in profile, by drawing or painting
- synonym:
- profile
2. Đại diện trong hồ sơ, bằng cách vẽ hoặc vẽ
- từ đồng nghĩa:
- hồ sơ