Translation meaning & definition of the word "proclamation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyên bố" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Proclamation
[Tuyên bố]/prɑkləmeʃən/
noun
1. A formal public statement
- "The government made an announcement about changes in the drug war"
- "A declaration of independence"
- synonym:
- announcement ,
- proclamation ,
- annunciation ,
- declaration
1. Một tuyên bố công khai chính thức
- "Chính phủ đã đưa ra thông báo về những thay đổi trong cuộc chiến ma túy"
- "Một tuyên bố độc lập"
- từ đồng nghĩa:
- thông báo ,
- tuyên bố ,
- tờ khai
2. The formal act of proclaiming
- Giving public notice
- "His promulgation of the policy proved to be premature"
- synonym:
- proclamation ,
- promulgation
2. Hành vi chính thức tuyên bố
- Thông báo công khai
- "Việc ban hành chính sách của ông đã được chứng minh là sớm"
- từ đồng nghĩa:
- tuyên bố ,
- ban hành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English