Translation meaning & definition of the word "proceeds" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiến hành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Proceeds
[Tiền thu được]/prəsidz/
noun
1. The income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property
- "The average return was about 5%"
- synonym:
- return ,
- issue ,
- take ,
- takings ,
- proceeds ,
- yield ,
- payoff
1. Thu nhập hoặc lợi nhuận phát sinh từ các giao dịch như bán đất hoặc tài sản khác
- "Lợi nhuận trung bình là khoảng 5%"
- từ đồng nghĩa:
- trở về ,
- vấn đề ,
- lấy ,
- nhận ,
- tiền thu được ,
- năng suất ,
- hoàn trả
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English