Translation meaning & definition of the word "procedure" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thủ tục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Procedure
[Thủ tục]/prəsiʤər/
noun
1. A particular course of action intended to achieve a result
- "The procedure of obtaining a driver's license"
- "It was a process of trial and error"
- synonym:
- procedure ,
- process
1. Một quá trình hành động cụ thể nhằm đạt được kết quả
- "Thủ tục lấy bằng lái xe"
- "Đó là một quá trình thử nghiệm và sai sót"
- từ đồng nghĩa:
- thủ tục ,
- quá trình
2. A process or series of acts especially of a practical or mechanical nature involved in a particular form of work
- "The operations in building a house"
- "Certain machine tool operations"
- synonym:
- operation ,
- procedure
2. Một quá trình hoặc một loạt các hành vi đặc biệt có tính chất thực tế hoặc cơ học liên quan đến một hình thức công việc cụ thể
- "Các hoạt động trong việc xây dựng một ngôi nhà"
- "Một số hoạt động công cụ máy móc"
- từ đồng nghĩa:
- hoạt động ,
- thủ tục
3. A set sequence of steps, part of larger computer program
- synonym:
- routine ,
- subroutine ,
- subprogram ,
- procedure ,
- function
3. Một chuỗi các bước, một phần của chương trình máy tính lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- thói quen ,
- chương trình con ,
- thủ tục ,
- chức năng
4. A mode of conducting legal and parliamentary proceedings
- synonym:
- procedure
4. Một phương thức tiến hành tố tụng pháp lý và quốc hội
- từ đồng nghĩa:
- thủ tục
Examples of using
This is the regular procedure.
Đây là thủ tục thường xuyên.
This procedure has advantages and disadvantages.
Thủ tục này có ưu điểm và nhược điểm.
This procedure has advantages and disadvantages.
Thủ tục này có ưu điểm và nhược điểm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English