Translation meaning & definition of the word "probe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thăm dò" sang tiếng Việt
Probe
[Thăm dò]noun
1. An inquiry into unfamiliar or questionable activities
- "There was a congressional probe into the scandal"
- synonym:
- probe ,
- investigation
1. Một cuộc điều tra về các hoạt động lạ hoặc nghi vấn
- "Có một cuộc điều tra quốc hội về vụ bê bối"
- từ đồng nghĩa:
- thăm dò ,
- điều tra
2. A flexible slender surgical instrument with a blunt end that is used to explore wounds or body cavities
- synonym:
- probe
2. Một dụng cụ phẫu thuật thanh mảnh linh hoạt với một đầu cùn được sử dụng để khám phá các vết thương hoặc khoang cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- thăm dò
3. An exploratory action or expedition
- synonym:
- probe
3. Một hành động thăm dò hoặc thám hiểm
- từ đồng nghĩa:
- thăm dò
4. An investigation conducted using a flexible surgical instrument to explore an injury or a body cavity
- synonym:
- probe
4. Một cuộc điều tra được thực hiện bằng cách sử dụng một dụng cụ phẫu thuật linh hoạt để khám phá chấn thương hoặc khoang cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- thăm dò
verb
1. Question or examine thoroughly and closely
- synonym:
- probe ,
- examine
1. Đặt câu hỏi hoặc kiểm tra kỹ lưỡng và chặt chẽ
- từ đồng nghĩa:
- thăm dò ,
- kiểm tra
2. Examine physically with or as if with a probe
- "Probe an anthill"
- synonym:
- probe ,
- dig into ,
- poke into
2. Kiểm tra vật lý với hoặc như thể với một đầu dò
- "Thăm dò một con kiến"
- từ đồng nghĩa:
- thăm dò ,
- đào vào ,
- chọc vào