Translation meaning & definition of the word "probation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quản chế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Probation
[Quản chế]/proʊbeʃən/
noun
1. A trial period during which your character and abilities are tested to see whether you are suitable for work or for membership
- synonym:
- probation
1. Thời gian dùng thử trong đó tính cách và khả năng của bạn được kiểm tra để xem bạn phù hợp với công việc hay là thành viên
- từ đồng nghĩa:
- quản chế
2. A trial period during which an offender has time to redeem himself or herself
- synonym:
- probation
2. Một thời gian thử nghiệm trong đó một người phạm tội có thời gian để chuộc lại chính mình
- từ đồng nghĩa:
- quản chế
3. (law) a way of dealing with offenders without imprisoning them
- A defendant found guilty of a crime is released by the court without imprisonment subject to conditions imposed by the court
- "Probation is part of the sentencing process"
- synonym:
- probation
3. (luật) một cách đối phó với những kẻ phạm tội mà không bỏ tù chúng
- Một bị cáo bị kết tội phạm được tòa án thả ra mà không bị phạt tù theo các điều kiện do tòa án áp đặt
- "Quản chế là một phần của quá trình tuyên án"
- từ đồng nghĩa:
- quản chế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English