Translation meaning & definition of the word "privileged" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặc quyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Privileged
[Đặc quyền]/prɪvləʤd/
adjective
1. Blessed with privileges
- "The privileged few"
- synonym:
- privileged
1. May mắn có đặc quyền
- "Một vài đặc quyền"
- từ đồng nghĩa:
- đặc quyền
2. Not subject to usual rules or penalties
- "A privileged statement"
- synonym:
- privileged
2. Không phải tuân theo các quy tắc hoặc hình phạt thông thường
- "Một tuyên bố đặc quyền"
- từ đồng nghĩa:
- đặc quyền
3. Confined to an exclusive group
- "Privy to inner knowledge"
- "Inside information"
- "Privileged information"
- synonym:
- inside ,
- inner ,
- privileged
3. Giới hạn trong một nhóm độc quyền
- "Quyền riêng tư đối với kiến thức bên trong"
- "Bên trong thông tin"
- "Thông tin đặc quyền"
- từ đồng nghĩa:
- bên trong ,
- đặc quyền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English