Translation meaning & definition of the word "prism" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "prism" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prism
[Lăng kính]/prɪzəm/
noun
1. A polyhedron with two congruent and parallel faces (the bases) and whose lateral faces are parallelograms
- synonym:
- prism
1. Một khối đa diện có hai mặt đồng dạng và song song (các cơ sở) và có mặt bên là hình bình hành
- từ đồng nghĩa:
- lăng kính
2. Optical device having a triangular shape and made of glass or quartz
- Used to deviate a beam or invert an image
- synonym:
- prism ,
- optical prism
2. Thiết bị quang học có hình tam giác và làm bằng thủy tinh hoặc thạch anh
- Được sử dụng để làm lệch chùm tia hoặc đảo ngược hình ảnh
- từ đồng nghĩa:
- lăng kính ,
- lăng kính quang học
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English