Translation meaning & definition of the word "print" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "in" sang tiếng Việt
noun
1. The text appearing in a book, newspaper, or other printed publication
- "I want to see it in print"
- synonym:
1. Văn bản xuất hiện trong một cuốn sách, tờ báo hoặc ấn phẩm in khác
- "Tôi muốn xem nó trong bản in"
- từ đồng nghĩa:
- in
2. A picture or design printed from an engraving
- synonym:
2. Một hình ảnh hoặc thiết kế được in từ một bản khắc
- từ đồng nghĩa:
- in
3. A visible indication made on a surface
- "Some previous reader had covered the pages with dozens of marks"
- "Paw prints were everywhere"
- synonym:
- mark ,
3. Một chỉ dẫn có thể nhìn thấy được thực hiện trên một bề mặt
- "Một số độc giả trước đây đã bao phủ các trang với hàng tá điểm"
- "Bản in chân ở khắp mọi nơi"
- từ đồng nghĩa:
- đánh dấu ,
- in
4. Availability in printed form
- "We've got to get that story into print"
- "His book is no longer in print"
- synonym:
4. Có sẵn ở dạng in
- "Chúng ta phải đưa câu chuyện đó vào bản in"
- "Cuốn sách của ông không còn được in"
- từ đồng nghĩa:
- in
5. A copy of a movie on film (especially a particular version of it)
- synonym:
5. Một bản sao của một bộ phim trên phim (đặc biệt là một phiên bản cụ thể của nó)
- từ đồng nghĩa:
- in
6. A fabric with a dyed pattern pressed onto it (usually by engraved rollers)
- synonym:
6. Một loại vải có hoa văn nhuộm được ép lên nó (thường là bằng con lăn khắc)
- từ đồng nghĩa:
- in
7. A printed picture produced from a photographic negative
- synonym:
- photographic print ,
7. Một bức ảnh in được sản xuất từ một bức ảnh tiêu cực
- từ đồng nghĩa:
- in ảnh ,
- in
verb
1. Put into print
- "The newspaper published the news of the royal couple's divorce"
- "These news should not be printed"
- synonym:
- publish
1. Đưa vào in
- "Tờ báo đăng tin ly hôn của cặp vợ chồng hoàng gia"
- "Những tin tức này không nên được in"
- từ đồng nghĩa:
- in ,
- xuất bản
2. Write as if with print
- Not cursive
- synonym:
2. Viết như thể với bản in
- Không chửi bới
- từ đồng nghĩa:
- in
3. Make into a print
- "Print the negative"
- synonym:
3. Làm thành một bản in
- "In âm bản"
- từ đồng nghĩa:
- in
4. Reproduce by printing
- synonym:
- impress
4. Tái tạo bằng cách in
- từ đồng nghĩa:
- in ,
- gây ấn tượng