Translation meaning & definition of the word "principal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hiệu trưởng" sang tiếng Việt
Principal
[Hiệu trưởng]noun
1. The original amount of a debt on which interest is calculated
- synonym:
- principal
1. Số tiền gốc của khoản nợ được tính lãi
- từ đồng nghĩa:
- hiệu trưởng
2. The educator who has executive authority for a school
- "She sent unruly pupils to see the principal"
- synonym:
- principal ,
- school principal ,
- head teacher ,
- head
2. Nhà giáo dục có thẩm quyền điều hành cho một trường học
- "Cô ấy đã gửi những học sinh ngang bướng để gặp hiệu trưởng"
- từ đồng nghĩa:
- hiệu trưởng ,
- giáo viên chủ nhiệm ,
- đầu
3. An actor who plays a principal role
- synonym:
- star ,
- principal ,
- lead
3. Một diễn viên đóng vai chính
- từ đồng nghĩa:
- ngôi sao ,
- hiệu trưởng ,
- dẫn đầu
4. Capital as contrasted with the income derived from it
- synonym:
- principal ,
- corpus ,
- principal sum
4. Vốn tương phản với thu nhập có được từ nó
- từ đồng nghĩa:
- hiệu trưởng ,
- xác chết ,
- tổng số tiền gốc
5. (criminal law) any person involved in a criminal offense, regardless of whether the person profits from such involvement
- synonym:
- principal
5. (luật hình sự) bất kỳ người nào liên quan đến hành vi phạm tội, bất kể người đó có thu lợi từ sự liên quan đó không
- từ đồng nghĩa:
- hiệu trưởng
6. The major party to a financial transaction at a stock exchange
- Buys and sells for his own account
- synonym:
- principal ,
- dealer
6. Bên chính của một giao dịch tài chính tại một sàn giao dịch chứng khoán
- Mua và bán cho tài khoản của riêng mình
- từ đồng nghĩa:
- hiệu trưởng ,
- đại lý
adjective
1. Most important element
- "The chief aim of living"
- "The main doors were of solid glass"
- "The principal rivers of america"
- "The principal example"
- "Policemen were primary targets"
- "The master bedroom"
- "A master switch"
- synonym:
- chief(a) ,
- main(a) ,
- primary(a) ,
- principal(a) ,
- master(a)
1. Yếu tố quan trọng nhất
- "Mục đích chính của cuộc sống"
- "Các cửa chính là kính rắn"
- "Những con sông chính của nước mỹ"
- "Ví dụ chính"
- "Cảnh sát là mục tiêu chính"
- "Phòng ngủ chính"
- "Một công tắc chính"
- từ đồng nghĩa:
- trưởng (a) ,
- chính (a) ,
- hiệu trưởng (a) ,
- bậc thầy (a)