Translation meaning & definition of the word "prince" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hoàng tử" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prince
[Hoàng tử]/prɪns/
noun
1. A male member of a royal family other than the sovereign (especially the son of a sovereign)
- synonym:
- prince
1. Một thành viên nam của một gia đình hoàng gia không phải là chủ quyền (đặc biệt là con trai của một chủ quyền)
- từ đồng nghĩa:
- hoàng tử
Examples of using
Being a prince is not that easy.
Trở thành một hoàng tử không phải là dễ dàng.
Eat breakfast like a king, lunch like a prince, and dinner like a pauper.
Ăn sáng như vua, ăn trưa như hoàng tử và ăn tối như pauper.
A prince came on a white horse.
Một hoàng tử đến trên một con ngựa trắng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English