Translation meaning & definition of the word "primary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chính" sang tiếng Việt
Primary
[Tiểu học]noun
1. A preliminary election where delegates or nominees are chosen
- synonym:
- primary ,
- primary election
1. Một cuộc bầu cử sơ bộ nơi các đại biểu hoặc ứng cử viên được chọn
- từ đồng nghĩa:
- tiểu học ,
- bầu cử sơ bộ
2. One of the main flight feathers projecting along the outer edge of a bird's wing
- synonym:
- primary ,
- primary feather ,
- primary quill
2. Một trong những chiếc lông bay chính chiếu dọc theo mép ngoài của cánh chim
- từ đồng nghĩa:
- tiểu học ,
- lông sơ cấp ,
- quill chính
3. (astronomy) a celestial body (especially a star) relative to other objects in orbit around it
- synonym:
- primary
3. (thiên văn học) một thiên thể (đặc biệt là một ngôi sao) so với các vật thể khác trên quỹ đạo xung quanh nó
- từ đồng nghĩa:
- tiểu học
4. Coil forming the part of an electrical circuit such that changing current in it induces a current in a neighboring circuit
- "Current through the primary coil induces current in the secondary coil"
- synonym:
- primary coil ,
- primary winding ,
- primary
4. Cuộn dây tạo thành một phần của mạch điện sao cho dòng điện thay đổi trong nó tạo ra dòng điện trong mạch lân cận
- "Dòng điện qua cuộn dây chính tạo ra dòng điện trong cuộn thứ cấp"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn dây chính ,
- quanh co chính ,
- tiểu học
adjective
1. Of first rank or importance or value
- Direct and immediate rather than secondary
- "Primary goals"
- "A primary effect"
- "Primary sources"
- "A primary interest"
- synonym:
- primary
1. Của cấp bậc đầu tiên hoặc tầm quan trọng hoặc giá trị
- Trực tiếp và ngay lập tức chứ không phải thứ cấp
- "Mục tiêu chính"
- "Một hiệu ứng chính"
- "Nguồn chính"
- "Một lợi ích chính"
- từ đồng nghĩa:
- tiểu học
2. Not derived from or reducible to something else
- Basic
- "A primary instinct"
- synonym:
- primary
2. Không bắt nguồn từ hoặc giảm xuống một cái gì đó khác
- Cơ bản
- "Một bản năng chính"
- từ đồng nghĩa:
- tiểu học
3. Most important element
- "The chief aim of living"
- "The main doors were of solid glass"
- "The principal rivers of america"
- "The principal example"
- "Policemen were primary targets"
- "The master bedroom"
- "A master switch"
- synonym:
- chief(a) ,
- main(a) ,
- primary(a) ,
- principal(a) ,
- master(a)
3. Yếu tố quan trọng nhất
- "Mục đích chính của cuộc sống"
- "Các cửa chính là kính rắn"
- "Những con sông chính của nước mỹ"
- "Ví dụ chính"
- "Cảnh sát là mục tiêu chính"
- "Phòng ngủ chính"
- "Một công tắc chính"
- từ đồng nghĩa:
- trưởng (a) ,
- chính (a) ,
- hiệu trưởng (a) ,
- bậc thầy (a)
4. Of or being the essential or basic part
- "An elementary need for love and nurturing"
- synonym:
- elementary ,
- elemental ,
- primary
4. Hoặc là phần thiết yếu hoặc cơ bản
- "Một nhu cầu cơ bản cho tình yêu và nuôi dưỡng"
- từ đồng nghĩa:
- tiểu học ,
- nguyên tố
5. Of primary importance
- synonym:
- basal ,
- primary
5. Tầm quan trọng hàng đầu
- từ đồng nghĩa:
- cơ bản ,
- tiểu học